Bộ Lưu Điện UPS APC Smart-UPS SRT10KXLI 10000VA 230V
– APC Smart-UPS On-Line,10 kW /10 kVA,Input 230V, 400V 3PH /Output 230V, Interface Port Contact Closure, RJ-45 10/100 Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB, Extended runtime model
– Bộ lưu điện APC hiện là một sản phẩm của tập đoàn American Power Conversion, chuyên sản xuất bộ lưu điện UPS, các thiết bị điện tử và sản phẩm ứng dụng trong trung tâm dữ liệu.
– Năm 2007, Schneider Electric đã mua APC và kết hợp với các dòng UPS của MGE để thành 1 nhánh sản phẩm của Schneider Electric.Hiện APC by Schneider là công ty hàng đầu trên thế giới về các sản phẩm và giải pháp Bộ lưu điện APC, điều hòa chính sác (PAC), các sản phẩm phần cứng, phần mềm cho lĩnh vực IT, văn phòng và Trung tâm dữ liệu. Các sản phẩm Bộ lưu điện APC có công suất từ 500VA-100KVA, 500KVA đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
– Bộ lưu điện APC được ứng dụng nhiều trong các thiết bị mạng, viễn thông, máy chủ, sever … các thiết bị cần lưu trữ khi xảy ra sự cố mất điện.
– Bộ lưu điện APC là loại ups có hiệu suất và độ bền cao, được người tiêu dùng ưa chuộng
– Bộ lưu điện APC là bộ giải pháp tối ưu lưu trữ điện năng, lưu điện an toàn bằng.Bộ lưu điện APC. UPS APC có các dòng Online, offline với đa công suất.
Thông số kỹ thuật sản phẩm :SRT10KXLI | |
NGÕ RA | |
Công suất | 10000VA / 10000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng)
6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V, 400V 3PH |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G)
Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V – 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V – 275V (nửa tải)
173V – 476V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V, 380V, 415V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 – 5 |
Số lượng RBC | 2 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 1805 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 6 giờ 1 phút |
500 W | 2 giờ 36 phút |
700 W | 1 giờ 51 phút |
900 W | 1 giờ 25 phút |
1000 W | 1 giờ 16 phút |
1300 W | 58 phút |
1600 W | 46 phút |
2000W | 36 phút |
2500W | 28 phút |
3000W | 22 phút |
3400W | 19 phút |
4000W | 15 phút |
6000W | 9 phút |
8000W | 6 phút |
10000W | 4 phút |
Full tải | 4 phút |
Nửa tải | 11 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 263 x 432 x 715 |
Trọng lượng (kg) | 111.82 |