THIẾT BỊ LƯU TRỮ DELL POWERMAX 8500

Liên hệ

Tính năng nổi bật:

  • Response Times (Reads): Under 60 microseconds
  • Effective Capacity per Array: 13 TBu – 18 PBe
  • Data Reduction Guarantee: 4:1 data reduction (Open) 3:1 data reduction (Mainframe)
  • Nodes per Array (for Scale Out): 2-16
  • Max. Front-End Host Ports per Array: 256

Chính sách bán hàng

Dịch vụ khác

Mô tả

Tính năng nổi bật:

  • Response Times (Reads): Under 60 microseconds
  • Effective Capacity per Array: 13 TBu – 18 PBe
  • Data Reduction Guarantee: 4:1 data reduction (Open) 3:1 data reduction (Mainframe)
  • Nodes per Array (for Scale Out): 2-16
  • Max. Front-End Host Ports per Array: 256

Thông số kỹ thuật

Feature Technical Specifications
PowerMax 2500 PowerMax 8500
Response Times (Reads) Under 60 microseconds Under 60 microseconds
Effective Capacity per Array 13 TBu – 8 PBe 13 TBu – 18 PBe
Data Reduction Guarantee 4:1 data reduction (Open) 3:1 data reduction (Mainframe) 4:1 data reduction (Open) 3:1 data reduction (Mainframe)
Nodes per Array (for Scale Out) 2-4 2-16
Max. Front-End Host Ports per Array 64 256
Use Case Midmarket and enterprise storage, consolidation, transactional workloads Enterprise plus storage, massive consolidation, transactional workloads
Data Type Open systems, mainframe, File, IBM i, and virtualized apps Open systems, mainframe, File, IBM i, and virtualized apps
Max. Number of Devices (LUNs) 64K 64K
Max. Numbers of Secure Snapshots 65M 65M

Đánh giá (0)

Đánh giá THIẾT BỊ LƯU TRỮ DELL POWERMAX 8500

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá THIẾT BỊ LƯU TRỮ DELL POWERMAX 8500
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào