Thiết Bị Mạng Switch Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W (JL681A) Layer 2

6.000.000 [Giá chưa có VAT]

  • 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports
  • 2 SFP 1GbE ports
  • CPU : ARM Cortex-A9 @ 800 MHz
  • Memory and Flash :512 MB SDRAM, 256 MB flash
  • Packet buffer : 1.5 MB
  • Switching capacity  : 20 Gbps .

Chính sách bán hàng

Dịch vụ khác

Mô tả

Thiết Bị Mạng Switch Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W (JL681A) Layer 2 Là giải pháp mạng có dây và không dây hoàn hảo cho doanh nghiệp vừa và nhỏ để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
– Gồm các mẫu 8, 24 và 48 cổng, dòng sản phẩm switch Gigabit Ethernet này có bốn (4) switch Class 4 PoE (PoE+), và ba (3) switch non-POE. Hai (2) cổng quang SFP 1G chuyên biệt trên các mẫu 8 cổng và bốn (4) cổng quang SFP+ 1G/10G chuyên biệt trên các mẫu 24/48 cổng, đảm bảo hiệu năng cao và loại bỏ hiện tượng thắt cổ chai lưu lượng dữ liệu xuyên suốt hệ thống mạng. Các tính năng tùy chỉnh bao gồm những đặc trưng Layer 2 cơ bản như VLAN và gộp đường truyền mạng, cũng như một số tính năng nâng cao như định tuyến tĩnh IPv4 Layer 3, ACL và Spanning Tree Protocol (giao thức chống lặp mạng) và chế độ IPv6 Host.
– Ứng dụng di động Aruba Instant On cung cấp quy trình hoạt động chung cho các switch Instant On và Access Point, giúp định cấu hình, giám sát và quản lý hệ thống mạng từ xa dễ dàng hơn mà không cần thêm phần cứng như cloud key (thiết bị quản lý điều khiển) hoặc VPN. Bạn cũng có thể cập nhật firmware trên các thiết bị Instant On trực tiếp từ cloud bất cứ khi nào bạn muốn, mọi lúc mọi nơi.
– Các tính năng bảo mật được tích hợp bảo vệ hệ thống mạng trước các mối đe dọa bên ngoài thông qua những phương thức chặn đứng những cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại và vô hiệu việc sử dụng mạng của người dùng trái phép. Lưu lượng mạng có thể được lọc và hạn chế truy cập dựa trên địa chỉ MAC và địa chỉ IP

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất HP
Mã sản phẫm JL681A
I/O ports and slots – 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
– 2 SFP 1GbE ports
Physical Characteristics
Dimensions 10(w) x 10(d) x 1.73(h) in (25.4 x 25.4 x 4.39 cm) (1U height)
Weight 7.21 lb (1.16 kg)
Processor and memory ARM Cortex-A9 @ 800 MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5 MB
Performance
100 Mb Latency < 5.2 uSec
packet size 64B
1000 Mb Latency <3.0 uSec
packet size 64B
10000 Mb Latency n/a
packet size n/a
Throughput (Mpps) 14.88 Mpps
packet size 64B
switching capacity 20 Gbps
Routing Table size
(# of static entries)
32 static entries
MAC Address table size
(# of entries)
8,000 entries
Reliability
MTBF (years)
95
Environment
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
Nonoperating/Storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity 15% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustic Power: 0 dB no fan
Electrical Characteristics
Frequency 50/60 Hz
AC voltage 100 – 127 / 200 – 240 VAC
Current 0.8/1.6 A
Maximum power rating 150.2 W
Idle power 11.7 W
PoE power 124 W Class 4 PoE
Power Supply Internal power supply

Đánh giá (0)

Đánh giá Thiết Bị Mạng Switch Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W (JL681A) Layer 2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Thiết Bị Mạng Switch Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W (JL681A) Layer 2
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào