Ethernet là một nhóm các công nghệ mạng, được sử dụng để kết nối nhiều hệ thống nhằm phát triển mạng cục bộ (LAN). Có nhiều loại Ethernet trên thị trường, trong đó Fast Ethernet và Gigabit Ethernet hiện đang được sử dụng phổ biến nhất. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết Fast Ethernet và Gigabit Ethernet để tìm ra sự khác biệt giữa chúng.
Fast Ethernet là gì?
Fast Ethernet (FE) là một thuật ngữ của Ethernet trong mạng điện toán, mô tả việc truyền tải lưu lượng ở tốc độ 100Mbps. Fast Ethernet được tung ra thị trường vào năm 1995 với tiêu chuẩn IEEE 802.3u và phiên bản gốc có tốc độ 10Mbps. Fast Ethernet bao gồm 100BASE-FX, 100BASE-TX, 100Base-T4, v.v…
“100” đề cập đến tốc độ truyền 100Mbps, trong khi “BASE” đề cập đến tín hiệu baseband (băng tần cơ sở). Chữ cái sau dấu gạch ngang (“T” hoặc “F”) đề cập đến phương tiện vật lý (cặp xoắn hoặc sợi quang, tương ứng) mang tín hiệu, còn ký tự cuối cùng (“X”, “4”, v.v…) đề cập đến phương pháp mã dòng được sử dụng. Bảng dưới đây cho thấy các loại Fast Ethernet phổ biến.
Tên | Cáp | Độ dài tối đa của segment | Ưu điểm |
100Base-T4 | Cáp xoắn đôi | 100m | Sử dụng Cat3 UTP |
100Base-Tx | Cáp xoắn đôi | 100m | Full duplex (song công toàn phần) ở tốc độ 100Mbps |
100Base-FX | Cáp sợi quang | 2000m | Full duplex ở tốc độ 100Mbps; chạy trên quãng đường dài |
Trong số các tầng vật lý của Fast Ethernet, 100BASE-TX cho đến nay là phổ biến nhất với mỗi segment mạng, có khoảng cách cáp tối đa là 100m.
Gigabit Ethernet là gì?
So với Fast Ethernet, Gigabit Ethernet (GE) cung cấp tốc độ 1000Mbps trong mạng điện toán, do đó, có tên Gigabit. Gigabit Ethernet được phát hành vào năm 1999, chỉ vài năm sau khi Fast Ethernet ra đời, nhưng nó không được sử dụng rộng rãi cho đến khi nhu cầu Internet tăng lên vào khoảng năm 2010.
Gigabit Ethernet sử dụng frame format (quy định frame) 803.2 và cũng chạy trên các chế độ bán song công (half-duplex) và song công (full-duplex toàn phần). GE có cùng các loại cáp và thiết bị tương tự với Fast Ethernet nhưng phổ biến và kinh tế hơn. Với sự phát triển không ngừng của Gigabit Ethernet, nhiều phiên bản cao cấp hơn của GE đã ra đời, chẳng hạn như 40G Ethernet, 100G Ethernet.
Có các tiêu chuẩn tầng vật lý khác nhau cho Gigabit Ethernet, chẳng hạn như 1000BASE-X với cáp quang làm phương tiện, 1000BASE-T sử dụng cáp xoắn đôi hoặc 1000BASE-CX sử dụng cáp đồng có vỏ bọc. Bảng dưới đây cho thấy các loại Gigabit Ethernet.
Tên | Cáp | Độ dài tối đa của segment | Ưu điểm |
1000Base-SX | Cáp sợi quang | 550m | Sử dụng cáp quang Multimode (đa mode) (50, 62.5µ) |
1000Base-LX | Cáp sợi quang | 5000m | Sử dụng cáp quang Single (đơn mode) (10u) hoặc Multimode (50, 62.5µ) |
1000Base-CX | 2 cặp STP | 25m | Sử dụng cáp STP (Shielded Twisted Pair) có khả năng chống nhiễu điện từ |
1000Base-T | 4 cặp UTP | 100m | Sử dụng cáp Cat5 UTP đáp ứng tốt các vấn đề về băng thông và có giá thành rẻ. |
Sự khác biệt giữa Fast Ethernet và Gigabit Ethernet
Sự khác biệt lớn nhất giữa Fast Ethernet và Gigabit Ethernet là tốc độ
Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa 2 loại Ethernet:
Tiêu chí | Fast Ethernet | Gigabit Ethernet |
Tốc độ | Lên tới 100Mbps | Lên tới 1000Mbps |
Thời gian trễ trọn vòng (Round-trip Delay) | 100 – 500 bit time | 4000 bit time |
Cáp | Cáp quang hoặc đồng như Cat5/Cat5e | Cáp quang hoặc phương tiện đồng như Cat5e/Cat6 |
Khoảng cách | Trong vòng 10km | Lên tới 70km |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Ứng dụng | Môi trường dân cư và mạng nhỏ | Mạng công ty lớn |
Kết luận
Bài viết này đã giải thích và so sánh hai loại Ethernet: Fast Ethernet và Gigabit Ethernet. Sự khác biệt lớn nhất giữa Fast Ethernet và Gigabit Ethernet là tốc độ. Trên thực tế, cả hai đều đang dần mất đi tính phổ biến trong nhiều ứng dụng. Gigabit Ethernet đang dần thay thế Fast Ethernet khi sử dụng trong gia đình.
Hiện tại, Ethernet 10G hoặc 25G được ưa chuộng hơn trong các mạng doanh nghiệp và Ethernet 40G, 100G hoặc thậm chí cao hơn, 200G và 400G, chủ yếu được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu lớn và mạng backbone.