Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba 5406R ZL2 (J9821A)

Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba 5406R ZL2 J9821A chính hãng

I. Giới thiệu chung về thiết bị Switch Aruba J9821A

Thiết bị chuyển mạch Aruba J9821A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Aruba 5400 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch Aruba J9821A cung cấp 6 open module slots, Supports a maximum of 144 autosensing 10/100/1000 ports or 144 SFP ports or 48 SFP+ ports or 48 HPE Smart Rate Multi-Gigabit or 12 40GbE ports, or a combination để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Hình ảnh thiết bị J9821A

II. Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị J9821A

Sản phẩm 5406R zl2 Switch
Mã sản phẩm J9821A
Switch Type Modular Chassis
Network OS ArubaOS
Routing / Switching Layer 3 Advanced
Management Fully Managed
Included Accessories
Included Accessories includes: 1x J9831A, 1x J9827A
Đặc điểm vật lý
Kích thước 17.5(w) x 17.75(d) x 6.9(h) in.
(44.45 x 45.09 x 17.53 cm)
(4U height)
Trọng lượng 24.5 lb (11.11 kg)
Port Types
LAN Ports up to 144 with optional modules
Dual Personality Ports N/A
SFP Ports up to 144 with optional modules
SFP+ Ports up to 48 with optional modules
SFP28 Ports N/A
XFP Ports N/A
X2 Ports N/A
CX4 Ports N/A
10GBASE-T Ports up to 48 with optional modules
QSFP+ Ports up to 12 with optional modules
QSFP28 Ports N/A
Module Slots 6 open module slots
Console Port 1 RJ-45 serial console port
Nguồn điện cung cấp
Power supply slots 2 power supply slots
Power supply requirements 1 minimum power supply required (ordered separately)
Bộ nhớ và bộ xử lý
Memory and Processor N/A
Gigabit Module v3 Gigabit Module: Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz; Packet buffer size: 13.5 MB internalv2 Gigabit Module: ARM 11 @ 450 MHz; Packet buffer size: 18 MB internal
10Gb Module v3 10G Module: Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz; Packet buffer size: 13.5 MB internalv2 10G Module: ARM11 @ 550 MHz; packet buffer size: 18 MB internal
Management Module Freescale P2020 dual core @ 1.2 GHz, 16 MB flash, 1 GB SD Card, 4 GB DDR3 SODIMM
Fabric Module N/A
I/O Module v3 40G Module: Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz; Packet buffer size: 13.5 MB internal
Mounting
Mounting Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included); horizontal surface mounting only
Hiệu suất
100 Mb Latency [no data]
1000 Mb Latency < 2.8 µs (FIFO 64-byte packets)
10 Gbps Latency < 1.8 µs (FIFO 64-byte packets)
40 Gbps Latency < 1.5 µs (FIFO 64-byte packets)
Throughput up to 571.4 Mpps
Switching Capacity 960 Gbps
Switch Fabric Speed 1015 Gbps
Routing Table Size 10000 entries (IPv4), 5000 entries (IPv6)
MAC Address Table Size 64000 entries
Electrical Characteristics
Mô tả N/A
Voltage 100-127 / 200-240 VAC
Current [no data]
Tần số 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ tối đa [no data]
Nhiệt độ tỏa ra 2450 BTU/hr (2584 kJ/hr), (max. non-PoE);
3700 BTU/hr (3903 kJ/hr) (max. using PoE)Heat dissipation does not include heat dissipated by the PoE-powered devices themselves.
Công suất POE * Each 700W power supply provides 630 W chassis power and up to 275 W of PoE/PoE+ power.* Each 1100W power supply provides up to 630 W chassis power and up to 900 W of PoE/PoE+ power.

* Each 2750W power supply provides up to 630 W system power and up to 2500 W of PoE/PoE+ power with both line cords.

Ghi chú Does not come with power supply. Two power supply slots are available; three different power supplies are available. See power supply products for additional specifications.
Quản lý
Management IMC – Intelligent Management Center, command-line interface, Web browser, configuration menu, out-of-band management (RJ-45 Ethernet), out-of-band management (serial RS-232), SNMP Manager
Thông tin bổ sung Supported 1G SFP transceivers are revision “B” or later (product number ends with the letter “B” or later; for example, J9142B, J8177C).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *