Dell EMC Unity XT 380 Hybrid Flash Storage

Liên hệ

Dell EMC Data Storage
Dell EMC Unity XT 380 Hybrid Flash Storage

Chính sách bán hàng

Dịch vụ khác

Mô tả
Dell EMC Unity XT 380 Hybrid Flash Specifications
Processors Intel Xeon single-socket processors
Drive Enclosure 2.5″ (2U), 25 drives
2.5″ (3U), 80 drives
3.5″ (3U), 15 drives
Included Software Dell EMC Unity XT Base Software
Unisphere Management
CloudIQ storage analytics
Remote Protection
Local Protection
Ecosystem Integration
Max FAST Cache Up to 800 GBs
Max Raw Capacity 2.4  PB
Memory per Array 128 GB
Min/Max Drives 6/500
Protocol Fibre Channel
NFS
iSCSI
Compares To NetApp AFF
HPE Nimble
Pure //m
Unity XT 380 Unity XT 480 Unity XT 680 Unity XT 880
CPU (per SP) Single-socket 6c/1.7GHz Dual-socket 8c/1.8GHz Dual-socket 12c/2.1GHz Dual-socket 16c/2.1GHz
Memory (per SP) 64GB 96GB 192GB 384GB
Max Raw Capacity 2.4PB 4.0PB 8.0PB 16.0PB
CAN/Mezz Ports 8/16Gb FC,
10GbE Opt,
1GbE BaseT
25GbE Opt,
10GbE BaseT
25GbE Opt,
10GbE BaseT
25GbE Opt,
10GbE BaseT
IO Modules 10 GbE Base T,
16Gb FC,
25GbE Opt,
10Gbe Opt
10GbE BaseT,
16Gb FC,
25GbE Opt,
10GbE Opt,
SAS BE
10GbE BaseT,
16Gb FC,
25GbE Opt,
10GbE Opt,
SAS BE
10GbE BaseT,
16Gb FC,
25GbE Opt,
10GbE Opt,
SAS BE

Thông số kỹ thuật

Đang cập nhật

Đánh giá (0)

Đánh giá Dell EMC Unity XT 380 Hybrid Flash Storage

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dell EMC Unity XT 380 Hybrid Flash Storage
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào